Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se reposer


[se reposer]
tự động từ
nghỉ, nghỉ ngơi
Laissez -le se reposer
để anh ấy nghỉ
Je n'ai pas le temps de me reposer
tôi không có thời gian nghỉ ngơi
tin cậy vào
Il se repose entièrement sur son ami
anh ấy tin cậy hoàn toàn vào bạn
se reposer sur ses lauriers
tự mãn với thành công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.