|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se reposer
| [se reposer] | | tự động từ | | | nghỉ, nghỉ ngơi | | | Laissez -le se reposer | | để anh ấy nghỉ | | | Je n'ai pas le temps de me reposer | | tôi không có thời gian nghỉ ngơi | | | tin cậy vào | | | Il se repose entièrement sur son ami | | anh ấy tin cậy hoàn toàn vào bạn | | | se reposer sur ses lauriers | | | tự mãn với thành công |
|
|
|
|